Tôi không cần bạn suy nghĩ nhiều, chỉ cần bạn cảm nhận nó thôi.
Tôi không cần bạn suy nghĩ nhiều, chỉ cần bạn cảm nhận nó thôi.
Những tính từ diễn đạt tình cảm như “happy”, “sad”, “confused”… tuy rất quen thuộc với người học tiếng Anh nhưng dường như bấy nhiêu vẫn chưa đủ để mô tả tâm trạng của con người.
Các cụm từ dưới đây không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cho phép bạn diễn đạt nhiều cảm xúc khác nhau một cách chính xác và tự nhiên hơn.
– over the moon: sung sướng vô cùng – thrilled to bits: rất hài lòng – in seventh heaven: rất vui sướng – on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây. – jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng.
– down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng – feel blue: cảm thấy buồn – beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn Thành ngữ diễn tả tâm trạng bực bội: sick as a parrot: rất thất vọng
– see red: rất tức giận – hopping mad: tức phát điên lên – in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
– cheesed off: giận dữ – to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau. – To be off someone’s Christmas card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người) – have a downer on someone: tức giận ai
Mời bạn tham khảo thêm: Học ielts cho người mới bắt đầu
Những chia sẽ trên khi dùng những câu diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh. Hy vọng các bạn sẽ hiểu sâu hơn về kỹ năng giao tiếp tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tập và đạt kết quả cao trong các kỳ thi của mình.
Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ:She was over the moon when Tim gave her a diamond ring. (Cô ấy vui sướng vô cùng khi Tim tặng cô ấy cái nhẫn kim cương.)
Thrilled to bits: vô cùng hài lòng
Ví dụ:My mother was thrilled to bits with my results at school. (Mẹ tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.)
On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.
Ví dụ:When they got married, they was on cloud nine for several months.(Khi họ mới cưới nhau, họ hạnh phúc như ở trên mây trong vào tháng.)
To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
Nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.
Ví dụ:Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.(Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!)
To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài
Ví dụ:He’s still puzzled over the strange phone at midnight.(Anh ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)
Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.
Ví dụ:Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.(Kevin đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.)
Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng
Ví dụ:When Helen discovered she had breast cancer, she was at the end of her rope.(Khi Helen phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.)
To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ
Ví dụ:He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!(Anh ấy đã tốt bụng và đề nghị giúp đỡ cậu, mà cậu thì làm gì? Cậu đâu cần thiết phải nổi giận vô với anh ấy.)
Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu
Ví dụ:Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.(Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.)
Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người
Ví dụ:Anna is petrified of dogs.(Anna sợ chó lắm.)
Thông thường, để hỏi về cảm xúc bằng tiếng anh thì câu “What are you feeling now?” được sử dụng thường xuyên trong các mẫu câu giao tiếp với nghĩa là Cảm giác của bạn lúc này thế nào? Hãy lưu ý rằng, các câu hỏi dưới đây là những dòng câu để hỏi thăm sức khỏe ngày hôm nay, không sử dụng để hỏi về những cảm xúc của con người bằng tiếng Anh:
Ex: I feel terrific – Tôi cảm thấy tuyệt vời.
Ex: I’m tired – Tôi cảm thấy mệt mỏi.
Ex: I get worn out – Tôi bị kiệt sức.
Ex: I’m feeling awesome – Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời.
Ex: He looks embarrassed – Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.
Ex: Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm dưới người không?Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không?
Trên đây là những kiến thức bổ ích về các từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.
Những mẫu câu diễn tả cảm xúc trong tiếng anh thường dùng nhất.
Chủ đề về cảm xúc vui, buồn, lo lắng, hạnh phúc… là những cảm xúc thường gặp ở mỗi con người. Vậy bạn đã biết những từ diễn tả cảm xúc trong tiếng anh chưa.
Luyện từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong đó có cảm xúc sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh khi học và giao tiếp hàng ngày. Đây cũng chính là chủ đề thường gặp giúp bạn học và ghi nhớ tiếng Anh dễ dàng hơn đó.
Mời bạn tham khảo thêm: Khóa học ielts
… (absolutely) delighted… (hoàn toàn) rất vui mừng … in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt. … on cloud nine… hạnh phúc như đang trên mây … over the moon… sung sướng vô cùng … really pleased… thực sự hài lòng … so glad I didn’t have to go to work today.… rất vui vì tôi không phải đi làm ngày hôm nay. … so happy… rất hạnh phúc … thrilled to bits… rất hài lòng … very happy right now.… đang rất hạnh phúc.
Mời bạn tham khảo thêm: Học ielts ở đâu
… great!… tuyệt vời! … invincible.… bất khả chiến bại. … like a champion.… như là một nhà vô địch. … like a king.… như một vị vua. … like I’m in paradise.… như tôi đang ở trên thiên đường. … like I’m on top of the world.… như tôi đang sống rất tuyệt.
Mời bạn tham khảo thêm: Trung tâm luyện thi ielts tốt ở hà nội