COPYRIGHT © 2016, TỔNG CÔNG TY CP BIA-RƯỢU-NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN. ALL RIGHTS RESERVED.
COPYRIGHT © 2016, TỔNG CÔNG TY CP BIA-RƯỢU-NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN. ALL RIGHTS RESERVED.
Thuế tiêu thụ đặc biệt được xác định dựa trên số lượng sản phẩm hàng hóa tiêu thụ, giá tính thuế và thuế suất của từng mặt hàng. Đây là một loại thuế đánh trực tiếp lên hàng hóa và dịch vụ, áp dụng tại một khâu duy nhất trong quá trình sản xuất hoặc nhập khẩu. Thuế tiêu thụ đặc biệt thường được tính vào giá bán của sản phẩm, tạo nên một phần của giá cuối cùng mà người tiêu dùng phải trả.
Thuế xuất khẩu, ngược lại, là một khoản thuế mà doanh nghiệp phải nộp khi xuất khẩu một loại hàng hóa cụ thể. Điều này có thể là một phần quan trọng của chi phí xuất khẩu và ảnh hưởng đến giá cuối cùng của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) tính theo phương pháp trực tiếp áp dụng trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. VAT được tính dựa trên giá trị gia tăng ở mỗi giai đoạn trong chuỗi cung ứng và chi phí này thường được chuyển gán vào giá cuối cùng của sản phẩm, từ người sản xuất đến người tiêu dùng.
Doanh thu đối với doanh nghiệp không chỉ là một khoản thu có thể chi trả các chi phí phát sinh từ hoạt động kinh doanh như phí thuê mặt bằng, nộp các lệ phí, phí thuế cho Nhà nước mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp.
Đối với doanh nghiệp, doanh thu không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là vốn xoay vòng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh của mình. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tránh việc phải vay vốn để duy trì các hoạt động hàng ngày.
Ngoài ra, doanh thu còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh doanh. Nó giúp doanh nghiệp thúc đẩy quá trình tái kinh doanh, mở rộng quy mô và lĩnh vực kinh doanh. Việc có doanh thu ổn định giúp doanh nghiệp tự chủ hơn, không phụ thuộc quá nhiều vào việc vay vốn và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Chiết khấu thương mại là ưu đãi giảm giá mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn. Trong trường hợp khách hàng đạt được chiết khấu thương mại sau nhiều lần mua sắm, số tiền giảm giá này được trừ vào giá bán cuối cùng được ghi trên “Hoá đơn GTGT” hoặc “Hóa đơn bán hàng.” Nếu khách hàng ngừng mua hàng hoặc chiết khấu thương mại vượt quá giá bán ghi trên hoá đơn cuối cùng, doanh nghiệp phải chi trả số tiền chiết khấu thương mại cho khách hàng.
Khi khách hàng mua với số lượng lớn và được hưởng chiết khấu thương mại, giá bán ghi trên hoá đơn là giá đã giảm giá (đã trừ chiết khấu thương mại) và khoản chiết khấu này không được hạch toán vào tài khoản. Doanh thu bán hàng được phản ánh theo giá đã được điều chỉnh với chiết khấu thương mại.
Giảm giá hàng bán thường được áp dụng khi hàng hóa hoặc dịch vụ không đạt chất lượng mong đợi, không tuân theo quy cách hoặc không đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Đây là một biện pháp giảm giá dành cho khách hàng để bù đắp những khuyết điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã mua.
Khi một khách hàng phản ánh về chất lượng không đạt yêu cầu, doanh nghiệp có thể quyết định giảm giá hàng bán để giữ chân khách hàng và giải quyết tình huống một cách hài hòa. Quyết định giảm giá cũng có thể là một biện pháp giảm thiểu tổn thất và duy trì uy tín của doanh nghiệp trong thị trường.
Chính sách giảm giá hàng bán có thể được thực hiện thông qua chiết khấu trực tiếp trên giá niêm yết hoặc thông qua các ưu đãi khác như voucher giảm giá cho lần mua tiếp theo. Điều này giúp tạo ra sự công bằng và hài lòng cho khách hàng trong quá trình giao dịch mua bán.
Doanh thu từ hoạt động tài chính của một doanh nghiệp bao gồm nhiều nguồn thu nhập khác nhau. Đây có thể là tiền lãi, cổ tức nhận được từ việc chia lợi nhuận cũng như các khoản thu liên quan đến hoạt động đầu tư như mua bán chứng khoán, thu hồi vốn, thanh lý tài sản. Ngoài ra, doanh thu tài chính còn bao gồm các khoản thu từ việc đầu tư vào doanh nghiệp liên doanh cũng như các khoản lợi nhuận từ lãi tỷ giá đối hoái, chênh lệch bán ngoại tệ, chuyển nhượng vốn và các khoản doanh thu tài chính khác.
Điều này đồng nghĩa với việc doanh thu từ hoạt động tài chính không chỉ đơn thuần là thu nhập từ lãi suất hay cổ tức, mà còn liên quan đến các giao dịch và hoạt động tài chính đa dạng của doanh nghiệp. Điều này thể hiện tầm quan trọng của khía cạnh tài chính trong việc tạo ra nguồn thu nhập và đóng góp vào sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp.
Doanh thu nội bộ là số tiền thu được từ việc bán hàng hóa, sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trong phạm vi nội bộ của công ty hoặc tập đoàn. Đây là một phần quan trọng của doanh thu, thường phản ánh các giao dịch kinh doanh giữa các đơn vị con hoặc bộ phận khác nhau của cùng một tổ chức.
Thông thường, doanh thu nội bộ được ghi nhận khi quá trình chuyển giao lợi nhuận và rủi ro liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ được hoàn tất và chúng được cung cấp cho người mua là những thành viên nội bộ trong tổ chức như là nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá và theo dõi tình hình kinh doanh nội bộ, đồng thời quản lý và kiểm soát các giao dịch giữa các đơn vị hay bộ phận khác nhau trong tổ chức.
Doanh thu bất thường là số tiền thu được từ các hoạt động không thường xuyên trong kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc bán vật tư, tài sản dư thừa hoặc thanh lý tài sản không cần thiết. Ngoài ra, doanh thu bất thường cũng có thể xuất phát từ các khoản phải trả nhưng không yêu cầu thanh toán. Đây là các giao dịch kinh doanh không thường xuyên và không phản ánh doanh thu chính thức từ hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Doanh thu từ hoạt động bán hàng là tổng giá trị các lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được hoặc dự kiến thu được từ việc mua bán hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ. Đây là nguồn tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp chi trả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh và sản xuất.
Nguồn thu này bao gồm cả doanh thu chính và các khoản phụ thu khác. Doanh thu từ hoạt động bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp giảm áp lực tài chính, không phụ thuộc quá mức vào vốn vay bên ngoài, từ đó giảm chi phí liên quan đến việc vay mượn.
Doanh thu từ hoạt động bán hàng không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là yếu tố quyết định sức khỏe tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Mỗi doanh nghiệp thường có cách tính doanh thu riêng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, chất lượng sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh. Dưới đây là một số công thức tính doanh thu cơ bản mà có thể áp dụng cho nhiều đơn vị kinh doanh:
Doanh thu = giá bán x sản lượng
Doanh thu = số lượng khách hàng x giá dịch vụ
Đây chỉ là các công thức cơ bản và trong thực tế, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chúng để phản ánh đúng hoạt động của mình. Quy mô lớn hay nhỏ, chiến lược kinh doanh và môi trường thị trường đều ảnh hưởng đến cách tính toán doanh thu và tối ưu hóa lợi nhuận.
Doanh thu của một doanh nghiệp phản ánh quá trình hoạt động kinh doanh của nó tại một thời điểm nhất định. Doanh thu này có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
Qua những nguồn doanh thu này, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất và tình hình tài chính của mình.