Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Anh

Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Anh

Thao tác này giúp bạn ghi nhớ tốt và hiệu quả hơn không chỉ về từ vựng mà còn các nội dung mở rộng kiến thức các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh.

Thao tác này giúp bạn ghi nhớ tốt và hiệu quả hơn không chỉ về từ vựng mà còn các nội dung mở rộng kiến thức các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh.

Q&A liên quan đến các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh

Một số ví dụ về câu hỏi và câu trả lời liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh:

• Q: What is the body part on top of your neck? (Bộ phận phía trên cổ gọi là gì?)

A: The body part on top of your neck is the head. (Bộ phận phía trên cổ là đầu.)

• Q: Where are your eyes located? (Mắt bạn nằm ở đâu?)

A: Your eyes are located on your face. (Mắt bạn nằm ở trên khuôn mặt?)

• Q: What is the function of the nose? (Mũi có chức năng gì?)

A: The nose is responsible for smelling and breathing. (Mũi chịu trách nhiệm cho việc ngửi và hít thở.)

• Q: What are the parts of the arm? (Tay gồm những bộ phận nào?)

A: The parts of the arm include the shoulder, upper arm, elbow, forearm, wrist, and hand. (Các bộ phận của tay bao gồm vai, cánh tay trên, khuỷu tay, cẳng tay, cổ tay và bàn tay.)

• Q: What is the largest organ in the human body? (Cơ quan bộ phận nào lớn nhất trên cơ thể con người?)

A: The largest organ in the human body is the skin. (Bộ phận lớn nhất trên cơ thể con người là da.)

• Q: What is the main function of the heart? (Chức năng chính của tim là gì?)

A: The main function of the heart is to pump blood throughout the body. (Chức năng chính của tim là bơm máu đi khắp cơ thể)

Các idiom liên quan bộ phận cơ thể tiếng Anh

• Learn by heart (Học thuộc lòng)

Ví dụ: I used to learn by heart a lot in the History. (Tôi từng phải học thuộc rất nhiều trong môn Lịch sử.)

• A heart of gold (Tốt bụng, có trái tim nhân hậu)

Ví dụ: He has a heart of gold because he has adopted many homeless dogs. (Ông ấy tốt bụng vì đã nhận nuôi nhiều chú chó lang thang.)

• Know something like the back of (one’s) hand (Nắm rõ trong lòng bàn tay)

Ví dụ: David lives in Manchester so he knows the city like the back of his hand. (David sống ở Manchester nên anh ấy nắm rõ thành phố trong lòng bàn tay.)

• Give someone a hand (Giúp đỡ ai đó làm việc gì)

Ví dụ: I am free this afternoon so I will give my mum a hand to clean my house. (Chiều nay tôi rảnh nên tôi sẽ giúp mẹ dọn dẹp nhà cửa.)

• Catch (one) red-handed (Bắt quả tang ai đó làm điều gì vi phạm)

Ví dụ: He was caught red-handed while trying to break into a house on Alley street. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố đột nhập vào một căn nhà trên phố Alley.)

• Keep (one’s) fingers crossed (Cầu mong điều may mắn)

Ví dụ: She always keeps her fingers crossed before joining in a competition. (Cô ấy luôn cầu may mắn trước khi tham gia mỗi cuộc thi.)

• Cost an arm and a leg (Đắt tiền)

Ví dụ: That luxury car costs an arm and leg. (Cái siêu xe kia đắt lắm.)

• Foot the bill (Chi trả cho thứ gì đó)

Ví dụ: My boyfriend usually goes shopping with me and foots the bill. (Bạn trai tôi thường đi mua sắm với tôi và chi hết mọi hóa đơn.)

• Stab (one) in the back (Làm tổn thương ai đó thân thiết bằng cách phản bội)

Ví dụ: Jane doesn’t hesitate to stab her best friend in the back to get the award. (Jane không ngần ngại phản bội bạn thân cô ấy để giành lấy giải thưởng.)

• Stick (one’s) nose in/ into (something) (Nhúng tay vào chuyện gì)

Ví dụ: You shouldn’t stick your nose into their argument. (Cậu không nên nhúng tay vào chuyện cãi vã của bọn họ.)

Các cụm từ và câu thông dụng về bộ phận cơ thể tiếng Anh

Sau đây là phần mở rộng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể!

Lắng nghe và phát âm chính xác các từ vựng

Hãy dành thời gian lắng nghe tiếng Anh mỗi ngày bằng cách nghe nhạc, xem phim hoặc video, nghe podcast hoặc tin tức bằng tiếng Anh. Lắng nghe mẫu ngữ âm của người bản ngữ và cố gắng nhắc lại theo cách mà họ phát âm. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng di động hoặc trang web để nghe và lặp lại các từ và câu mẫu.

Học Từ Vựng Một Cách Sinh Động

Những bài học tiếng Anh về chủ đề cơ thể thường được minh họa bằng hình ảnh đáng yêu, kết hợp với các hoạt động như hát, chơi trò chơi và trả lời câu hỏi. Điều này giúp bé học từ mới một cách tự nhiên, vui vẻ.

Ngoài việc học từ vựng, bé còn được luyện phát âm chuẩn và kỹ năng giao tiếp cơ bản. Ví dụ: Bé có thể tự giới thiệu “This is my hand” (Đây là tay của con) hoặc hỏi đáp về các bộ phận cơ thể.

Cách học từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh

Bạn có thể vận dụng linh hoạt các phương pháp sau để học tiếng Anh các bộ phận trên cơ thể được hiệu quả hơn.

Sử dụng các câu mẫu và ngữ cảnh để nắm vững ý nghĩa của từ vựng

Sử dụng các câu mẫu và ngữ cảnh là một cách hiệu quả để nắm vững ý nghĩa của từ vựng. Hãy đặt các câu dựa vào thực tế để bạn thấy việc học các bộ phận cơ thể tiếng Anh không khó và có hiệu quả hơn nhé.

Phương Pháp Giúp Bé Học Tốt Hơn

Dạy bé học tiếng Anh về các bộ phận cơ thể là cách hiệu quả để bé vừa mở rộng vốn từ vựng, vừa hiểu thêm về cơ thể mình.

Hãy cùng bé khám phá chủ đề này qua những bài học thú vị tại kênh YouTube Byan Kids và đồng hành cùng con trong hành trình học tập nhé!

Bộ phận cơ thể tiếng Anh là một trong những bài học cơ bản cho trẻ nhỏ ngay từ những ngày đầu làm quen với ngôn ngữ mới này. Tuy nhiên, các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh không đơn giản chỉ là neck, head, ear, hand, leg… mà còn có nhiều từ khác nữa. Hãy cùng ILA học tiếng Anh các bộ phận trên cơ thể trong bài viết dưới đây nhé.

Cơ thể chúng ta từ đầu xuống chân có rất nhiều bộ phận lớn nhỏ. Việc nắm vững từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh không chỉ giúp bạn mô tả sức khỏe của mình một cách chính xác mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của cơ thể con người. Trong bài viết này, ILA sẽ bật mí một bảng tổng hợp danh sách các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh để bạn tham khảo.

Dễ Học Vì Gần Gũi Với Cuộc Sống

Các bộ phận cơ thể như head (đầu), hand (tay), nose (mũi)... là những phần bé tiếp xúc hằng ngày. Học cách gọi tên các bộ phận này giúp bé dễ dàng liên hệ thực tế và ghi nhớ lâu hơn.

Học Các Bộ Phận Cơ Thể Cùng Kênh YouTube Byan Kids

Byan Kids mang đến danh sách phát đặc biệt “Học Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Cơ Thể”, nơi bé có thể học từ vựng qua các bài giảng sinh động và dễ hiểu.

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.

Tiếng Anh theo chủ đề: Các bộ phận cơ thể con người.

-  Tên tiếng Anh các loài côn trùng

1.    Ankle: Mắt Cá Chân 2.    Arm: Tay 3.    Back: Lưng 4.    Beard: Râu 5.    Big Toe: Ngón Chân Cái 6.    Blood: Máu 7.    Bones: Xương 8.    Bottom (Tiếng Lóng: Bum): Mông 9.    Breast: Ngực Phụ Nữ 10.    Calf: Bắp Chân 11.    Cheek: Má 12.    Chest: Ngực 13.    Chin: Cằm 14.    Ear: Tai 15.    Elbow: Khuỷu Tay 16.    Eye: Mắt 17.    Eyebrow: Lông Mày 18.    Finger nail: Móng Tay 19.    Finger: Ngón Tay 20.    Foot (Số Nhiều: Feet) Bàn Chân 21.    Hair: Tóc 22.    Hand: Bàn Tay 23.    Head: Đầu 24.    Hip: Hông 25.    Jaw: Quai Hàm 26.    Knee: Đầu Gối 27.    Leg: Chân 28.    Lip: Môi 29.    Moustache: Ria 30.    Muscle: Cơ Bắp 31.    Navel / Belly Button: Rốn 32.    Neck: Cổ 33.    Nipple: Núm Vú 34.    Nose: Mũi 35.    Shoulder: Vai 36.    Skin: Da 37.    Spine: Xương Sống 38.    Stomach: Dạ Dày 39.    Sweat: Mồ Hôi 40.    Thigh: Đùi 41.    Throat: Cổ Họng 42.    Thumb: Ngón Tay Cái 43.    Toe: Ngón Chân 44.    Toenail: Móng Chân 45.    Tongue: Lưỡi 46.    Tooth (Số Nhiều: Teeth): Răng 47.    Waist: Eo 48.    Wrist: Cổ Tay

Học tiếng Anh về các bộ phận cơ thể không chỉ giúp trẻ nhỏ làm quen với ngôn ngữ mới mà còn giúp bé hiểu thêm về cơ thể mình. Đây là một chủ đề thú vị, gần gũi và rất quan trọng để tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh của trẻ từ 3-7 tuổi.

(Dạy bé học tiếng anh - Chủ đề các bộ phận cơ thể)